Chào mừng quý vị đến với website của Nguyễn văn Bình
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Điểm thi khối 11 HK1
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Toán - Lý - Hoá
Người gửi: Nguyễn Văn Bình (trang riêng)
Ngày gửi: 14h:15' 25-12-2010
Dung lượng: 678.0 KB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Toán - Lý - Hoá
Người gửi: Nguyễn Văn Bình (trang riêng)
Ngày gửi: 14h:15' 25-12-2010
Dung lượng: 678.0 KB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
1
002
Lê Phi Hùng Anh
11A
6.50
7.4
5.8
2
007
Bùi Tuấn Anh
11A
2.00
0.3
1
3
009
Nguyễn Tuấn Anh
11A
9.00
3.3
6
4
026
Nguyễn Thuỳ Chinh
11A
6.8
4.2
7.3
5
030
Vũ Thị Cúc
11A
8.3
8.5
7
6
036
Nguyễn Văn Dũng
11A
6.3
1.8
4
7
039
Nguyễn Đình Dự
11A
7.5
7.1
7.3
8
053
Nguyễn Trung Đức
11A
6.50
8.8
6.5
9
055
Nguyễn Văn Đức
11A
3.00
5.3
6
11
062
Nguyễn Thị Thu Hà
11A
8.50
9.7
9.3
12
067
Hoàng Thị Hằng
11A
9.00
9.5
8.5
13
075
Lê Sỹ Hiếu
11A
6.8
8
8.8
14
076
Lê Thị Hồng Hoa
11A
3.5
5
2.3
15
081
Lê Thu Hoài
11A
5.0
5.5
3.3
16
091
Lê Thị Huyền
11A
6.0
6.5
6.5
17
097
Phạm Đình Hưng
11A
8.0
5
7.3
18
105
Vũ Thị Hương
11A
4.0
5.5
5.3
19
107
Nguyễn Thị Hường
11A
3.0
5
6.8
20
110
Lê Quốc Khánh
11A
8.0
7
8.8
21
114
Lê Trung Kiên
11A
3.0
2
7.8
22
119
Phạm Thị Lan
11A
6.80
8.3
6.3
23
136
Nguyễn Văn Lưu
11A
4.30
2.5
3.8
24
137
Lê Thị Lý
11A
5.00
5
7
25
144
Lê Thị Minh
11A
4.30
7.3
6.5
26
146
Bùi Văn Minh
11A
5.50
1.8
6.3
27
150
Lê Ngoc Nam
11A
4.80
10
8.8
28
151
Lê Văn Nam
11A
3.80
3
5
29
167
Lê Thu Nguyệt
11A
6.30
6
7.5
30
169
Lê Sỹ Nhất
11A
8.80
7
7.8
31
185
Phạm Văn Phông
11A
1.00
4.3
3.8
32
199
Mai Văn Quân
11A
3.00
4
4.8
33
211
Nguyễn Đức Sơn
11A
4.50
2.5
5
34
213
Hoàng Thị Thanh Tâm
11A
6.00
5
7
35
214
Phạm Thị Thanh Tâm
11A
5.30
7.5
8.3
36
218
Lê Thị Minh Tân
11A
3.00
5.5
7
37
222
Phạm Văn Thanh
11A
3.80
8
7.8
38
234
Lê Quang Thịnh
11A
4.80
6.5
8
39
256
Đào Văn Toàn
11A
5.50
5
7.3
40
260
Vũ Thị Huyền Trang
11A
2.30
3
4.5
41
270
Hoàng Xuân Trọng
11A
3.30
5
2.3
42
278
Nguyễn Mạnh Tùng
11A
2.80
2.7
3.5
43
289
Lê Thị Vân
11A
4.30
4.1
3.8
44
298
Mai Thị Minh Yến
11A
6.00
3.2
6.3
45
300
Phạm Thị Yến
11A
6.80
7.4
7.8
46
149
Trịnh Hoàng Nam
11A
2.30
1.2
3.3
1
008
Đỗ Minh Tuấn Anh
11B
4.
002
Lê Phi Hùng Anh
11A
6.50
7.4
5.8
2
007
Bùi Tuấn Anh
11A
2.00
0.3
1
3
009
Nguyễn Tuấn Anh
11A
9.00
3.3
6
4
026
Nguyễn Thuỳ Chinh
11A
6.8
4.2
7.3
5
030
Vũ Thị Cúc
11A
8.3
8.5
7
6
036
Nguyễn Văn Dũng
11A
6.3
1.8
4
7
039
Nguyễn Đình Dự
11A
7.5
7.1
7.3
8
053
Nguyễn Trung Đức
11A
6.50
8.8
6.5
9
055
Nguyễn Văn Đức
11A
3.00
5.3
6
11
062
Nguyễn Thị Thu Hà
11A
8.50
9.7
9.3
12
067
Hoàng Thị Hằng
11A
9.00
9.5
8.5
13
075
Lê Sỹ Hiếu
11A
6.8
8
8.8
14
076
Lê Thị Hồng Hoa
11A
3.5
5
2.3
15
081
Lê Thu Hoài
11A
5.0
5.5
3.3
16
091
Lê Thị Huyền
11A
6.0
6.5
6.5
17
097
Phạm Đình Hưng
11A
8.0
5
7.3
18
105
Vũ Thị Hương
11A
4.0
5.5
5.3
19
107
Nguyễn Thị Hường
11A
3.0
5
6.8
20
110
Lê Quốc Khánh
11A
8.0
7
8.8
21
114
Lê Trung Kiên
11A
3.0
2
7.8
22
119
Phạm Thị Lan
11A
6.80
8.3
6.3
23
136
Nguyễn Văn Lưu
11A
4.30
2.5
3.8
24
137
Lê Thị Lý
11A
5.00
5
7
25
144
Lê Thị Minh
11A
4.30
7.3
6.5
26
146
Bùi Văn Minh
11A
5.50
1.8
6.3
27
150
Lê Ngoc Nam
11A
4.80
10
8.8
28
151
Lê Văn Nam
11A
3.80
3
5
29
167
Lê Thu Nguyệt
11A
6.30
6
7.5
30
169
Lê Sỹ Nhất
11A
8.80
7
7.8
31
185
Phạm Văn Phông
11A
1.00
4.3
3.8
32
199
Mai Văn Quân
11A
3.00
4
4.8
33
211
Nguyễn Đức Sơn
11A
4.50
2.5
5
34
213
Hoàng Thị Thanh Tâm
11A
6.00
5
7
35
214
Phạm Thị Thanh Tâm
11A
5.30
7.5
8.3
36
218
Lê Thị Minh Tân
11A
3.00
5.5
7
37
222
Phạm Văn Thanh
11A
3.80
8
7.8
38
234
Lê Quang Thịnh
11A
4.80
6.5
8
39
256
Đào Văn Toàn
11A
5.50
5
7.3
40
260
Vũ Thị Huyền Trang
11A
2.30
3
4.5
41
270
Hoàng Xuân Trọng
11A
3.30
5
2.3
42
278
Nguyễn Mạnh Tùng
11A
2.80
2.7
3.5
43
289
Lê Thị Vân
11A
4.30
4.1
3.8
44
298
Mai Thị Minh Yến
11A
6.00
3.2
6.3
45
300
Phạm Thị Yến
11A
6.80
7.4
7.8
46
149
Trịnh Hoàng Nam
11A
2.30
1.2
3.3
1
008
Đỗ Minh Tuấn Anh
11B
4.
 
Các ý kiến mới nhất